Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racialist




racialist
['rei∫əlist]
Cách viết khác:
racist
['reisist]
danh từ
người phân biệt chủng tộc, người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
tính từ
(thuộc) người phân biệt chủng tộc, giống như một người phân biệt chủng tộc
(thuộc) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
a racialist theory
một lý thuyết phân biệt chủng tộc
a racialist speech
bài nói phân biệt chủng tộc


/'reiʃəlist/

danh từ
người phân biệt chủng tộc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.