Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raccordement


[raccordement]
danh từ giống đực
sự nối
Voie de raccordement
(đường sắt) đường nối
Raccordement entre déclivités de la voie
sự nối ở độ nghiêng khác nhau của đường ray
Raccordement par torsade
sự nối bằng đường trang trí xoắn thừng
Raccordement au réseau
sự nối vào mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.