Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabougrissement


[rabougrissement]
danh từ giống đực
sự còi đi, cằn cọc
Rabougrissement d'une plante
sự cằn cọc của một cây
Rabougrissement d'un enfant
sự còi đi của một em bé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.