Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabot


[rabot]
danh từ giống đực
cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền)
Rabot à rainurer /rabot à moulures
(cái) bào xoi
Rabot à repasser
(cái) bào nhẵn
Rabot pour profils
(cái) bào định hình
Rabot percutant
máy san đập
Rabot automoteur
máy san tự hành
Rabot activé
máy san rung
passer le rabot; reprendre le rabot
trau chuốt, làm cho hoàn chỉnh
rabot à diamant
dao kim cương (cắt kính)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.