| [rabaisser] |
| ngoại động từ |
| | làm giảm giá trị |
| | Rabaisser les mérites de quelqu'un |
| làm giảm giá trị công lao của ai |
| | hạ, làm nhụt |
| | Rabaisser l'orgueil de quelqu'un |
| hạ tính kiêu căng của ai |
| | Rabaisser la prétention de quelqu'un |
| làm nhụt tham vọng của ai |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống |
| | Rabaisser un tableau placé trop haut |
| hạ thấp một bức tranh treo quá cao |
| | rabaisser le caquet de quelqu'un |
| | xem caquet |
| Phản nghĩa Relever. Exalter, honorer |