Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rabaisser


[rabaisser]
ngoại động từ
làm giảm giá trị
Rabaisser les mérites de quelqu'un
làm giảm giá trị công lao của ai
hạ, làm nhụt
Rabaisser l'orgueil de quelqu'un
hạ tính kiêu căng của ai
Rabaisser la prétention de quelqu'un
làm nhụt tham vọng của ai
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống
Rabaisser un tableau placé trop haut
hạ thấp một bức tranh treo quá cao
rabaisser le caquet de quelqu'un
xem caquet
Phản nghĩa Relever. Exalter, honorer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.