Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quệt



verb
to coat; spread; to lay thickly

[quệt]
động từ
cũng như quết
coat; spread; lay thickly; smear; daub
wipe, wipe off, wipe away, wipe dry
quệt nước mắt
wipe one's tears away



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.