Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quết


piler; pilonner
Quết thịt làm giò
pilonner de la viande pour en faire du pâté royal
Quết cho mấy roi
(địa phương) piler à coups de rotin; flanquer une pile à coups de rotin
enduire
Quết thuốc cao lên giấy
enduire un morceau de papier d'emplâtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.