Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quẹt


frotter
Gà quẹt mỏ xuống đất
poule qui frotte son bec contre le sol
Quẹt diêm
frotter une allumette; craquer une allumette
(địa phương) essuyer avec la main
Quẹt nước mắt
essuyer ses larmes avec la main
(địa phương) allumette
Hộp quẹt
boîte d'allumettes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.