Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quẹo


tors; tordu
Chân quẹo
jambe torse; jambe tordue
(địa phương) tourner; virer
Quẹo sang trái
tourner (virer) à gauche
chỗ quẹo
tournant
xem dẻo quẹo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.