|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quắn
 | (thông tục) fois; tour; coup | | |  | Đi chơi một quắn | | | faire un tour de promenade | | |  | Quắn ấy nó đã thành công | | | il a réussi son coup | | |  | (đánh bài, đánh cờ) jeu; partie | | |  | Thua một Quắn | | | perdre une partie | | |  | (thân mật) crisper; se crisper | | |  | Bị đánh quắn đít | | | subir une bastonnade qui crispe les fesses |
|
|
|
|