Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quật


terrasser; renverser
Quật đối thủ xuống đất
terrasser (renverser à terre) son adversaire
(địa phương) fouetter; frapper à coups de fouet
exhumer; déterrer
Quật mả
exhumer un cadavre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.