Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quấn


enrouler
Quấn chỉ vào lõi
enrouler du fil sur une bobine
enlacer
Dây bìm bìm quấn vào chấn song
liserons qui enlacent les grilles des fenêtres
s'entortiller
Cây hồ tiêu quấn vào cọc leo
poivrier qui s'entortille autour de l'échalas
rouler
Quấn điếu thuốc lá
rouler une cigarette
envelopper
Quấn tã cho em bé
envolopper un bébé de langes; langer un bébé
s'attacher à; ne pas vouloir quitter
Con quấn mẹ
enfant qui s'attache à sa mère et ne veut pas la quitter
(thực vật học) volubile
Cây thây quấn
plante à tige volubile; plante volubile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.