Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quả



noun
fruit

[quả]
danh từ.
fruit.
vườn quả
orchard
(Classifier for fruits, mountains, hills, balls, fists etc)
quả chuối
banana
sút một quả
make a shoot, at
betel box, lacquered box (to contain fruit preserves, betel)
really, obviously, apparently, mani-festly
quả nó oan
he is certainly innocent, there is no doubt that he is innocent
(cá) ophi (o) cephalidea
(slang) fuck



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.