|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quạt
noun
fan quạt giấy a paper fan
verb
to fan quạt cho mát to fan oneself cool. to winnow quạt thóc to winnow paddy
![](img/dict/02C013DD.png) | [quạt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fan; ventilator | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) hình quạt | | Fan-shaped | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chàng lấy tờ báo của mình quạt cho nàng mát | | He fanned her with his newspaper | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to burn up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy quạt cho họ một trận khi thấy những cái họ làm | | He burned them up when he found out what they'd done |
|
|
|
|