Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quémander


[quémander]
ngoại động từ
xin xá», cầu xin
Quémander un emploi
xin xỠmột việc làm
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn xin, ăn mày



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.