Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quèn



adj
poor; petty; indiffenent
sức há»c quèn to do rather indifferently at school

[quèn]
tính từ
poor; petty; indiffenent
sức há»c quèn
to do rather indifferently at school
insignificant; (of people) worthless, paltry
biết mấy chữ quèn
know only a couple of Chinese characters



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.