|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quÃ
noun gift; present quà cưới wedding-present
| [quà ] | | | gift; present | | | Quà khuyến mãi | | Free gift; Advertising gift | | | Tôi rất vui mừng nháºn quà của anh ấy | | I'm very happy to get a present from him |
|
|
|
|