Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quotient




quotient


quotient

The quotient is the answer in long division. The dividend divided by the divisor is the quotient (plus a remainder).

['kwou∫nt]
danh từ
(toán học) số thương (kết quả của phép chia)



thương, tỷ số
complete q. thương đầy đủ
difference q. tỷ sai phân
partial q. thương riêng
partial difference q. tỷ sai phân riêng
reciprocal q. thương đảo

/'kwouʃənt/

danh từ
(toán học) số thương

Related search result for "quotient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.