Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quotidien


[quotidien]
tính từ
hằng ngày
Travail quotidien
công việc hằng ngày
Ration quotidienne
khẩu phần ăn hằng ngày
Journal quotidien
báo hằng ngày, nhật báo
pain quotidien
cái ăn hàng ngày; việc hàng ngày
danh từ giống đực
báo hằng ngày, nhật báo
Les grands quotidiens de la ville
những tờ nhật báo lớn của thành phố
việc hàng ngày
au quotidien
hằng ngày, mọi ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.