Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quoi


[quoi]
đại từ
cái gì, điều gì
A quoi pensez -vous ?
anh nghĩ đến điều gì thế
gì, ra sao
Quoi de plus facile ?
còn gì dễ hơn?
Je ne sais quoi dire
tôi không biết nói ra sao
cái mà, điều mà
C'est à quoi je réfléchissais
đó là điều mà tôi đã từng nghĩ đến
à quoi bon ?
có ích gì?, để làm gì?
comme quoi
do đó, vì vậy
de quoi
cái để (mà)
n'importe quoi
bất cứ điều gì, cái gì
quoi faisant
làm thế
quoi de neuf ?
có gì mới không?
quoi que
sans quoi
nếu không
thán từ
sao!
Quoi ! vous partez ?
sao! anh đi ư?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.