Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quixotism




quixotism
['kwiksətizəm]
Cách viết khác:
quixotics
[kwik'sɔtiks]
quixotry
['kwiksətri]
danh từ
tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt


/'kwiksətizm/ (quixotics) /kwik'sɔtiks/ (quixotry) /'kwiksətri/

danh từ
tính hào hiệp viển vông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.