Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quiverful




quiverful
['kwivəful]
danh từ
bao tên, ống tên (đầy)
(đùa cợt) gia đình đông con


/'kwivəful/

danh từ
bao tên (đầy)
(đùa cợt) gia đình đông con


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.