Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quinze


[quinze]
tính từ
mười lăm
(thứ) mười lăm
Page quinze
trang mười lăm
danh từ giống đực
mười lăm
số mười lăm
(thể) điểm mười lăm (chơi quần vợt)
ngày mười lăm
(thể) đội bóng bầu dục (mười lăm người)
aujourd'hui en quinze
ngày này hai tuần sau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.