Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quinquina


[quinquina]
danh từ giống đực
canh ki na (cây, vỏ, rượu)
Infusion de quinquina
nước hãm canh ki na
une bouteille de quinquina
một chai canh ki na



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.