Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quinaire


[quinaire]
tính từ
(toán học) chia hết cho năm
Nombre quinaire
số chia hết cho năm
ngũ phân
Numération quinaire
phép đếm ngũ phân
danh từ giống đực
(sử học) đồng năm át (tiền cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.