Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quiconque


[quiconque]
đại từ
người nào, ai
Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu
người nào đã nhìn thấy nhiều thì có thể nhớ được nhiều
Sans en faire part à quiconque
không nói việc đó với ai cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.