Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quetzal




quetzal

quetzal

The quetzal is a beautiful rain forest bird with very long tail feathers.

[ket'sɑ:l]
danh từ
(động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)
đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la)


/ket'sɑ:l/

danh từ
(động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)
đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.