Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
question


[question]
danh từ giống cái
câu hỏi
Poser des questions
đặt câu hỏi
Répondre à une question
trả lời câu hỏi
Une question qui reste sans réponse
câu hỏi không có câu trả lời
Une bonne question
câu hỏi hay, thú vị
vấn đề
Question philosophique
vấn đề triết học
Une grave question
vấn đề nghiêm trọng
Question d'actualité
vấn đề (mang tính) thời sự
Les divers points d'une question
những điểm khác nhau của vấn đề
Examiner une question
xem xét một vấn đề
Une question religieuse
vấn đề tôn giáo
Question de tact
vấn đề tế nhị, vấn đề khó xử
(sử học) sự tra tấn
Soumettre un accusé à la question
tra tấn một người bị cáo
ce n'est pas la question
không phải sự việc đó; đó không phải vấn đề
c'est toute la question
cái khó là ở chỗ đó, vấn đề là ở chỗ đó
c'est une autre question
đó là chuyện khác
en question
đương nói đến
faire question
còn đáng ngờ, chưa chắc
il est question de
vấn đề là
Il n'est pas question de
không phải về việc
mettre en question
đặt vấn đề thảo luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.