Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
queo



adj
Bent; twisted
đoạn tre queo a bent bamboo pipe distorited
bẻ queo câu chuyện to distort a story

[queo]
tính từ
Bent; twisted; crooked; sinuous; winding; meandering; shrivelled; shrunken
đoạn tre queo
a bent bamboo pipe
distorited
bẻ queo câu chuyện
to distort a story



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.