|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quencher
quencher![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwent∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái để dập tắt; người dập tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher) |
/'kwentʃə/
danh từ
cái để dập tắt; người dập tắt
(từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)
|
|
|
|