Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quelque


[quelque]
tính từ
nào, nào đó
Quelques raisons qu'il donne, il sera puni
nó viện lý lẽ nào ra đi nữa thì cũng vẫn bị phạt
Quelque personne lui aura dit cela
người nào đó đã nói với nó điều ấy
một ít, một vài, một số
Il avait quelque savoir
nó có một ít kiến thức
Pendant quelque temps
trong một (ít) thời gian
Quelques personnes pensent que
một số người nghĩ rằng
quelque chose
cái gì; vật gì; điều gì đó
quelque chose me dit que
tôi linh cảm rằng; tôi cảm thấy rằng
quelque part
ở đâu đấy
quelque peu
hơi
phó từ
khoảng chừng
Il y a quelque cinquante ans
khoảng chừng năm mươi năm trước đây
(cho dù)... đến mấy
Quelque habile qu'ils soient
cho dù chúng nó có khôn khéo đến mấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.