Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
que


[que]
đại từ
La leçon que je récite
bài mà tôi đọc
Que dites -vous ?
anh nói gì?
Je ne sais que dire
tôi chẳng biết nói gì
n'avoir que faire là
không cần thiết ở nơi ấy
qu'est - ce que ?
liên từ
rằng
Il veut que vous veniez
ông ấy muốn (rằng) anh đến
thì; để; cứ; phải
Qu'il parle
nó cứ nói đi
Qu'il parte à l'instant
nó phải đi ngay đây
Approchez que je vous parle
lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe
Je joue si mal ! - Oh ! que non !
tôi chơi kém quá! - Ồ! không đâu!
Ils n'ont pas besoin l'un de l'autre - Que si
họ chẳng cần nhau đâu - Có chứ
Il dormait déjà qu'elle continuait à lire
anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc
Qu'il vienne ou non
dù nó có đến hay không
à condition que
với điều kiện là
à mesure que
cứ càng... thì càng
afin que
để mà
il n'est que de...
không có gì phải...
ne... que
xem ne
que... ne
mà không
phó từ
sao
Que ne le disiez -vous ?
sao anh không nói ra?
biết bao
Qu'il est aimable !
nó dễ thương biết bao!
Que de fois
biết bao lần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.