Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay


tourner
Quay đầu
tourner la tête
Quay một phim tài liệu
tourner un film documentaire
Bánh xe quay
roue qui tourne
Quay sang phải
tourner à droite
Bên trái quay!
tournez à gauche
Quay mặt vào tường
tourner sa face contre le mur
retourner
Quay đầu đũa
retourner ses baguettes
passer à
Gặt hái xong quay ra cày đất
la moisson terminée, on passe au labour des champs
(thông tục) poser une colle (à un élève)
bobiner; dévider
Quay chỉ
bobiner du fil
Quay tơ
dévider de la soie
rôtir
Quay một con gà
rôtir un poulet
rotatif; rotatoire
Chuyển động quay
mouvement rotatif; mouvement rotatoire
Động cơ quay
moteur rotatif
tournant
Cầu quay
pont tournant
rôti; laqué
Thịt quay
viande rôtie; rôti
Vịt quay
canard laqué
en se roulant
Ngã quay xuống đất
tomber e se roulant à terre
raide mort
Nó đã quay thẳng cẳng ra
il a été étendu raide mort
xem béo quay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.