Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quavery




quavery
['kweivəri]
tính từ
rung rung, run rẩy (về giọng nói)


/'kweivəri/

tính từ
rung rung

Related search result for "quavery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.