|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quatre-vingtième
 | [quatre-vingtième] |  | tÃnh từ | | |  | thứ tám mươi | | |  | Arriver quatre-vingtième | | | vá» thứ tám mươi | | |  | phần tám mươi |  | danh từ | | |  | ngưá»i thứ tám mươi; cái thứ tám mươi | | |  | Être le quatre-vingtième sur la liste | | | là ngưá»i thứ tám mươi trên danh sách |  | danh từ giống đực | | |  | phần tám mươi | | |  | Un quatre-vingtième | | | má»™t phần tám mươi |
|
|
|
|