quash
quash![](img/dict/02C013DD.png) | [kwɔ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, tuyên bố hết hiệu lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to quash the verdict | | huỷ bỏ một bản án | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dập tắt, dẹp yên, đàn áp, chấm dứt (một cuộc nổi loạn) |
/kwɔʃ/
ngoại động từ
(pháp lý) huỷ bỏ, bác đi to quash the verdic huỷ bỏ bản án
dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
|
|