|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quartz
| [quartz] | | danh từ giống đực | | | (khoáng vật học) thạch anh | | | Quartz arénacé | | cát thạch anh, thạch anh vụn | | | Quartz concrétionné | | thạch anh kết khối | | | Quartz dextrogyre | | thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến | | | Quartz lévogyre | | thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến | | | Quartz émetteur | | thạch anh phát xạ | | | Quartz enfumé | | thạch anh ám khói | | | Quartz lumineux | | thạch anh phát sáng | | | Quartz récepteur d'ultra-son | | thạch anh thu siêu âm | | | Quartz stabilisateur | | thạch anh ổn định, thạch anh bền |
|
|
|
|