Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quartz





quartz


quartz

Quartz is a common crystalline mineral.

[kwɔ:ts]
danh từ
(khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh)
a quartz clock
đồng hồ treo tường thạch anh (chạy rất chính xác, bằng các xung động điện của một tinh thể thạch anh)


/kwɔ:ts/

danh từ
(khoáng chất) thạch anh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.