| [quartier] |
| danh từ giống đực |
| | gốc tư |
| | Quartier de pomme |
| gốc tư quả táo |
| | miếng, mảnh, tảng |
| | Un quartier de fromage |
| một miếng pho mát |
| | Quartier de terre |
| mảnh đất |
| | Quartier de pierre |
| tảng đá |
| | tuần (trăng) |
| | Premier quartier |
| tuần trăng thượng huyền |
| | Lune à son dernier quartier |
| trăng hạ huyền |
| | da gót (giày) |
| | má yên (yên ngựa) |
| | thân (áo) |
| | chân, đùi (góc tư con vật giết thịt) |
| | thế hệ quý tộc |
| | quý |
| | Deux quartiers de pension |
| hai quý lương hưu |
| | phường, khu phố |
| | Les quartiers commerciaux |
| các phường buôn bán |
| | Mettre le quartier en émoi |
| làm cho phường náo động lên |
| | Un quartier chinois |
| khu phố người Hoa (ở) |
| | Le Quartier latin |
| khu phố La tinh (ở Pari) |
| | Tout le quartier en a parlé |
| tất cả (mọi người trong) khu phố đã nói về chuyện đó |
| | (quân sự) trại |
| | Avoir quartier libre |
| được phép ra khỏi trại |
| | sự tha chết |
| | Faire quartier |
| tha chết |
| | Demander quartier |
| xin tha chết |
| | Ne pas faire de quartier |
| giết tất cả không tha một ai |
| | cinquième quartier |
| | thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật) |
| | grand quartier général |
| | đại bản doanh |
| | quartier général |
| | tổng hành dinh |