Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quarteron


[quarteron]
danh từ giống đực
hai mươi lăm (một phần tư của trăm)
Quarteron de fruits
hai mươi lăm quả
(nghĩa bóng) số nhỏ, nhúm
Un quarteron d'auditeurs
một nhúm thính giả
người lai một phần tư (máu da đen)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.