|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterly
quarterly | ['kwɔ:təli] | | tính từ & phó từ | | | được làm hoặc xảy ra ba tháng một lần; hàng quý | | | I receive quarterly bank statements | | tôi nhận được các bản kết toán của ngân hàng từng quý một | | | subscriptions should be paid quarterly | | tiền mua báo dài hạn phải đóng ba tháng một lần | | danh từ | | | tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý |
/'kwɔ:təli/
tính từ & phó từ hàng quý, ba tháng một lần quarterly payments tiền trả hàng quý
danh từ tạp chí xuất bản ba tháng một lần
|
|
|
|