Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarter-plate




quarter-plate
['kwɔ:tə'pleit]
danh từ
kính ảnh khổ 3 1 / 2 X 4 1 / 2 in-sơ


/'kwɔ:təpleit/

danh từ
kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ

Related search result for "quarter-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.