|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quarantième
| [quarantième] | | tÃnh từ | | | thứ bốn mÆ°Æ¡i | | danh từ | | | ngÆ°á»i thứ bốn mÆ°Æ¡i; cái thứ bốn mÆ°Æ¡i | | | Être le quarantième à se présenter | | là ngÆ°á»i thứ bốn mÆ°Æ¡i đến trình diện | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | phần bốn mÆ°Æ¡i | | | Deux quarantièmes | | hai phần bốn mÆ°Æ¡i | | | Un quarantième | | má»™t phần bốn mÆ°Æ¡i |
|
|
|
|