 | [quantième] |
 | tÃnh từ |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nà o, (đứng) thứ mấy |
| |  | Le quantième êtes-vous de votre classe ? |
| | anh đứng thứ mấy trong lớp? |
 | danh từ giống đực |
| |  | ngà y (mấy) (trong tháng) |
| |  | Ne pas savoir le quantième du mois où l'on est |
| | không biết hiện nay là ngà y mấy (trong tháng) |
| |  | Montre qui marque les quantièmes |
| | đồng hồ chỉ ngà y |