 | [quantité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | số lượng, lượng |
| |  | Quantité de marchandises |
| | số lượng hà ng hoá |
| |  | Adverbe de quantité |
| | phó từ số lượng |
| |  | Quantité d'une syllable |
| | (ngôn ngữ há»c) lượng má»™t âm tiết, độ dà i má»™t âm tiết |
| |  | Quantité d'information |
| | lượng thông tin |
| |  | Quantité de mouvement |
| | động lượng, xung lượng |
| |  | Quantité vectorielle |
| | lượng vectơ |
| |  | Quantité scalaire |
| | lượng vô hướng |
 | Phản nghĩa Qualité |
| |  | (váºt lÃ) đại lượng |
| |  | Quantité mesurable /quantité pondérable |
| | đại lượng đo được/đại lượng cân được |
| |  | nhiá»u |
| |  | Quantité de gens |
| | nhiá»u ngưá»i |
| |  | en grande quantité |
| |  | nhiá»u |
| |  | en petite quantité |
| |  | Ãt |
| |  | en quantité |
| |  | nhiá»u, có nhiá»u |
| |  | traiter (considérer) comme une quantité négligeable |
| |  | không tÃnh đến, không kể đến |