Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quantity





quantity
['kwɔntəti]
danh từ
lượng, số lượng, khối lượng
con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớn
a small quatity of cutlery
một số nhỏ dao kéo
(số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
quantities of people
rất nhiều người
(toán học) con số; (vật lý) lượng
electric quantity
điện lượng
quantity of heat
nhiệt lượng
(vật lý) âm lượng
(số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
(định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
quantity productions
sự sản xuất hàng loạt
to buy in quantities
mua một số lớn, mua rất nhiều
bilt of quantities
bảng chi tiết thiết kế thi công
an unknown quantity
ẩn số; lượng chưa biết
(nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được


/'kwɔntiti/

danh từ
lượng, số lượng, khối lượng
(số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
quantities of people rất nhiều người !to buy in quantities
mua một số lớn, mua rất nhiều
(toán học); (vật lý) lượng
unknown quantity lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
electric quantity điện lượng
quantity of heat nhiệt lượng
(vật lý) âm lượng
(số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...) !bilt of quantities
bảng chi tiết thiết kế thi công
(định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
quantity productions sự sản xuất hàng loạt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quantity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.