Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quant




quant
[kwɔnt]
danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
ngoại động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu


/kwɔnt/

danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

Related search result for "quant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.