Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quand


[quand]
phó từ
khi nào
Quand partez -vous ?
khi nào anh đi?
Jusqu'à quand ?
đến khi nào
liên từ
khi, lúc
Quand il pleut
khi trời mưa
Quand tu veux
khi anh muốn
Quand vous aurez fini, vous pourrez partir
khi nào làm xong anh có thể ra đi
Ne savoir ni où ni quand
chẳng biết ở đâu cũng chẳng biết lúc nào
n'importe quand
bất cứ lúc nào, bất cứ khí nào
quand et quand
cùng một lúc
quand même
dù sao cũng
cũng cứ
dù, tuy rằng
lẽ nào thế!
quand le chat est absent, les souris dansent
vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.