Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quan


(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas)
Quan tổng đốc
chef de province
Quan một
sous-lieutenant
Quan hai
lieutenant
Quan ba
capitaine
Quan tư
commandant
Quan năm
colonel
Quan sáu
général
Các quan tỉnh
les mandarins provinciaux
(từ cũ, nghĩa cũ)ligature
Quan tiền
une ligature de sapèques
franc (français, suisse..)
quan tha nha bắt
il vaut mieux avoir des affaires à Dieu qu'à ses saints



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.