|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualification
| [qualification] | | danh từ giống cái | | | sự gọi là | | | (tôn giáo) sự thẩm định | | | (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn định | | | trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ | | | (thể dục thể thao) đặc cách | | Phản nghĩa Disqualification, élimination |
|
|
|
|